Từ "nghe lời" trong tiếng Việt có nghĩa là làm theo những gì người khác nói, đặc biệt là những người có uy tín hoặc có kinh nghiệm hơn mình, như cha mẹ, thầy cô, hoặc người lớn tuổi. Khi bạn "nghe lời" ai đó, bạn thể hiện sự tôn trọng và chấp nhận lời khuyên, ý kiến của họ.
Cách sử dụng: 1. Nghe lời cha mẹ: Con phải nghe lời cha mẹ để học hỏi và tránh những sai lầm. 2. Nghe lời thầy cô: Học sinh nên nghe lời thầy cô để có kiến thức tốt hơn.
Sử dụng nâng cao: - Trong một số trường hợp, "nghe lời" có thể được dùng để chỉ việc tuân theo quy định, mệnh lệnh trong một tổ chức hay nhóm. Ví dụ: "Mọi người cần nghe lời chỉ huy trong lúc làm việc để đảm bảo an toàn."
Phân biệt các biến thể: - Nghe lời: Làm theo lời khuyên. - Nghe lời khuyên: Tương tự như nghe lời, nhưng nhấn mạnh vào việc tiếp nhận ý kiến. - Nghe lời dạy: Có thể hiểu là tiếp thu kiến thức từ người có kinh nghiệm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Tuân theo: Làm theo những quy định hay mệnh lệnh. - Nghe theo: Tương tự "nghe lời", nhưng có thể không chỉ giới hạn trong mối quan hệ gia đình hay học đường. - Chấp hành: Thường dùng trong ngữ cảnh thực hiện quy định, pháp luật.
Ví dụ khác: - "Nếu con không nghe lời, con sẽ gặp khó khăn trong tương lai." - "Nghe lời của những người đi trước sẽ giúp bạn tránh những sai lầm không cần thiết."
Chú ý: - "Nghe lời" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng và học hỏi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể bị coi là bị động hoặc thiếu quyết đoán nếu ai đó quá phụ thuộc vào ý kiến người khác mà không có chính kiến riêng.